Thứ tư, 28/06/2023 18:35
kết quả Trận Tianjin Tigers vs Qingdao Manatee ngày 28-06-2023
Giải Trung Quốc - Thứ tư, 28/06
Vòng 13
Tianjin Tigers
3 : 2
Hiệp một:
2 - 1
Qingdao Manatee
Đã kết thúc
|
18:35 28/06/2023
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 1
11'
Felicio Brown Forbes (Assist:Aleksandar Andrejevic) (0-1)
19'
Xu Dong
31'
Felicio Brown Forbes
39'
Ba Dun Penalty awarded
40'
Francisco Merida Perez (1-1)
45'
Farley Rosa Goal confirmed
45'
Farley Rosa (Assist:Francisco Merida Perez) (2-1)
Diễn biến chính H2
3 : 2
49'
Yang Fan↑Peng fei Han↓
59'
Chaoyang Liu↑Chunxin Chen↓
60'
Zhong Jin Bao↑Wang Chien Ming↓
67'
Serge tabekou↑Elvis Saric↓
68'
Xie Weijun↑Ba Dun↓
68'
Guo Hao↑Tian YiNong↓
70'
Xu Jiamin
75'
Farley Rosa (Assist:Ming Tian) (3-1)
81'
Sha Yibo↑Long Wei↓
81'
Ma Xingyu↑Junshuai Liu↓
82'
Evans Kangwa (3-2)
88'
Yu Yang↑Robert Beric↓
88'
Su Yuanjie↑Chang Feiya↓
ĐỘI HÌNH
Tianjin Tigers
4-5-1
Qingdao Manatee
5-3-2
Substitutes
4
Yang Fan
36
Guo Hao
11
Xie Weijun
5
Yu Yang
32
Su Yuanjie
22
Fang Jingqi
20
Wang Jianan
23
Yumiao Qian
18
Gao Huaze
8
Zhao Yingjie
24
Piao Taoyu
7
Leng Jixuan
Tianjin Tigers (4-5-1)
Qingdao Manatee (5-3-2)
26
Jiamin
19
Feiya
2
Andujar
6
Han
15
Tian
29
Dun
38
Perez
31
YiNong
30
Qiuming
10
Rosa
9
Beric
28
Pengfei
25
Ming
4
Liu
31
Andrejev...
24
Dong
2
Wei
12
Chen
32
Wei
7
Saric
9
Forbes
10
Kangwa
Substitutes
29
Chaoyang Liu
30
Zhong Jin Bao
13
Serge tabekou
5
Sha Yibo
8
Ma Xingyu
26
Liu Jun
33
Liu Jiashen
27
Zheng Long
15
Xu Yang
21
Jiang Ning
19
Song Wenjie
18
Hu Ming
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
7.16
0:1/4
0.01
5 1/2
11.16
0.01
1.01
25.00
266.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Tianjin Tigers
Qingdao Manatee
BXH
BXH TRUNG QUốC
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn Trung Quốc 2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Wu Lei
Shanghai Port
19
2
Nyasha Mushekwi
Zhejiang Greentown
18
3
Abdul-Aziz Yakubu
Wuhan Three Towns
15
4
Nemanja Covic
Henan Football Club
15
5
Felipe Silva
Chengdu Better City FC
13
6
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Shandong Taishan
12
7
Marouane Fellaini
Shandong Taishan
11
8
Cephas Malele
Shanghai Shenhua
11
9
Long Tan
Changchun Yatai
10
10
Robert Beric
Tianjin Tigers
10
11
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Changchun Yatai
10
12
Fabio Abreu
Beijing Guoan
10
13
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Zhejiang Greentown
9
14
Wang Ziming
Beijing Guoan
8
15
Roman Rubilio Castillo Alvarez
Nantong Zhiyun
8