Thứ năm, 29/06/2023 18:35
kết quả Trận Shenzhen FC vs Chengdu Better City FC ngày 29-06-2023
Giải Trung Quốc - Thứ năm, 29/06
Vòng 13
Shenzhen FC
0 : 3
Hiệp một:
0 - 1
Chengdu Better City FC
Đã kết thúc
|
18:35 29/06/2023
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
29'
Hu Ruibao (0-1)
36'
Jiang Zhipeng
Diễn biến chính H2
0 : 3
48'
Manuel Emilio Palacios Murillo
49'
Tang Miao (Assist:Felipe Silva) (0-2)
54'
Chen Xiangyu↑Du Yuezheng↓
63'
Kim Min-Woo↑Xin Tang↓
63'
Pei Shuai↑Yuan Zhang↓
63'
Haofeng Xu↑Liu Yue↓
67'
Hu Ruibao
69'
Xu Yue
70'
Zhang Yuan↑Hujahmat Shahsat↓
70'
Li Ning↑Xu Yue↓
79'
Tang Chuang↑Ai Kesen↓
79'
Feng Zhuo Yi↑Chao Gan↓
79'
Hetao Hu↑Manuel Emilio Palacios Murillo↓
82'
Felipe Silva (Assist:Tang Miao) (0-3)
87'
Dong Yanfeng↑Liu Tao↓
90'
Hetao Hu
ĐỘI HÌNH
Shenzhen FC
4-4-1-1
Chengdu Better City FC
3-4-3
Substitutes
18
Chen Xiangyu
13
Haofeng Xu
6
Pei Shuai
11
Zhang Yuan
14
Li Ning
32
Ji Jiabao
22
Dong Chunyu
36
Guoliang Chen
28
Xin Zhou
40
lu Jiaqiang
12
Liao Lei
37
Hu Jiajin
Shenzhen FC (4-4-1-1)
Chengdu Better City FC (3-4-3)
1
Minzhe
4
Zhipeng
26
Mincheng
27
Yu
16
Dalun
34
Shahsat
30
Ruifeng
19
Yue
20
Yue
21
Zhang
33
Yuezheng
1
Feng
26
Tao
40
Windbich...
5
Ruibao
20
Miao
8
Chow
39
Gan
3
Tang
7
Murillo
21
Silva
9
Kesen
Substitutes
11
Kim Min-Woo
2
Hetao Hu
6
Feng Zhuo Yi
24
Tang Chuang
19
Dong Yanfeng
16
Jian Tao
36
Junchen Gou
27
Liu Bin
23
Yiming Yang
29
Mutellip Iminqari
17
Gan Rui
15
Wu Guichao
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.01
1/2:0
12.86
3 1/2
12.87
0.01
476.00
59.00
1.01
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Shenzhen FC
Chengdu Better City FC
BXH
BXH TRUNG QUốC
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn Trung Quốc 2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Wu Lei
Shanghai Port
19
2
Nyasha Mushekwi
Zhejiang Greentown
18
3
Abdul-Aziz Yakubu
Wuhan Three Towns
15
4
Nemanja Covic
Henan Football Club
15
5
Felipe Silva
Chengdu Better City FC
13
6
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Shandong Taishan
12
7
Marouane Fellaini
Shandong Taishan
11
8
Cephas Malele
Shanghai Shenhua
11
9
Long Tan
Changchun Yatai
10
10
Robert Beric
Tianjin Tigers
10
11
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Changchun Yatai
10
12
Fabio Abreu
Beijing Guoan
10
13
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Zhejiang Greentown
9
14
Wang Ziming
Beijing Guoan
8
15
Roman Rubilio Castillo Alvarez
Nantong Zhiyun
8