bongdanet

Bảng xếp hạng FIFA 2024 tháng 05

XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Pháp
Châu Âu
1840
-4
1840
2
Bỉ
Châu Âu
1795
-3
1795
3
Anh
Châu Âu
1794
-5
1794
4
Bồ Đào Nha
Châu Âu
1748
3
1748
5
Hà Lan
Châu Âu
1742
-3
1742
6
Tây Ban Nha
Châu Âu
1727
-5
1727
7
Ý
Châu Âu
1724
5
1724
8
Croatia
Châu Âu
1721
3
1721
9
Đức
Châu Âu
1644
12
1644
10
Thụy sĩ
Châu Âu
1616
2
1616
11
Đan mạch
Châu Âu
1602
1
1602
12
Ukraine
Châu Âu
1568
15
1568
13
Áo
Châu Âu
1554
8
1554
14
Hungary
Châu Âu
1532
7
1532
15
Thụy Điển
Châu Âu
1531
0
1531
16
Ba Lan
Châu Âu
1531
11
1531
17
Wales
Châu Âu
1531
9
1531
18
Serbia
Châu Âu
1514
-3
1514
19
Nga
Châu Âu
1504
5
1504
20
Cộng hòa Séc
Châu Âu
1501
7
1501
21
Scotland
Châu Âu
1497
-9
1497
22
Thổ Nhĩ Kì
Châu Âu
1495
-9
1495
23
Rumani
Châu Âu
1468
-4
1468
24
Na Uy
Châu Âu
1467
-4
1467
25
Slovakia
Châu Âu
1461
-4
1461
26
Hy Lạp
Châu Âu
1457
3
1457
27
Slovenia
Châu Âu
1427
-3
1427
28
Ireland
Châu Âu
1399
0
1399
29
Phần Lan
Châu Âu
1394
-6
1394
30
Albania
Châu Âu
1375
-7
1375
31
North Macedonia
Châu Âu
1354
-7
1354
32
Montenegro
Châu Âu
1351
9
1351
33
Iceland
Châu Âu
1346
4
1346
34
Northern Ireland
Châu Âu
1341
7
1341
35
Bosnia and Herzegovina
Châu Âu
1335
-7
1335
36
Georgia
Châu Âu
1333
21
1333
37
Israel
Châu Âu
1311
-12
1311
38
Bungari
Châu Âu
1292
2
1292
39
Luxembourg
Châu Âu
1277
-7
1277
40
Armenia
Châu Âu
1229
-7
1229
41
Belarus
Châu Âu
1226
-6
1226
42
Kosovo
Châu Âu
1205
3
1205
43
Kazakhstan
Châu Âu
1203
-11
1203
44
Azerbaijan
Châu Âu
1177
3
1177
45
Estonia
Châu Âu
1141
-7
1141
46
Síp
Châu Âu
1141
-2
1141
47
Faroe Islands
Châu Âu
1103
1
1103
48
Latvia
Châu Âu
1095
-1
1095
49
Lithuania
Châu Âu
1095
8
1095
50
Moldova
Châu Âu
1028
6
1028
51
Andorra
Châu Âu
998
0
998
52
Malta
Châu Âu
973
5
973
53
Liechtenstein
Châu Âu
832
0
832
54
Gibraltar
Châu Âu
832
-8
832
55
San Marino
Châu Âu
742
0
742
Back to top