bongdanet

Bảng xếp hạng FIFA 2025 tháng 04

XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Pháp
Châu Âu
1859
0
1859
2
Tây Ban Nha
Châu Âu
1853
0
1853
3
Anh
Châu Âu
1813
0
1813
4
Bồ Đào Nha
Châu Âu
1756
0
1756
5
Hà Lan
Châu Âu
1747
0
1747
6
Bỉ
Châu Âu
1740
0
1740
7
Ý
Châu Âu
1731
0
1731
8
Đức
Châu Âu
1703
0
1703
9
Croatia
Châu Âu
1691
0
1691
10
Thụy sĩ
Châu Âu
1625
0
1625
11
Đan mạch
Châu Âu
1611
0
1611
12
Áo
Châu Âu
1589
0
1589
13
Ukraine
Châu Âu
1554
0
1554
14
Thụy Điển
Châu Âu
1540
0
1540
15
Thổ Nhĩ Kì
Châu Âu
1537
0
1537
16
Wales
Châu Âu
1534
0
1534
17
Hungary
Châu Âu
1517
0
1517
18
Serbia
Châu Âu
1514
0
1514
19
Nga
Châu Âu
1512
0
1512
20
Ba Lan
Châu Âu
1510
0
1510
21
Rumani
Châu Âu
1494
0
1494
22
Hy Lạp
Châu Âu
1489
0
1489
23
Slovakia
Châu Âu
1486
0
1486
24
Cộng hòa Séc
Châu Âu
1484
0
1484
25
Na Uy
Châu Âu
1484
0
1484
26
Scotland
Châu Âu
1480
0
1480
27
Slovenia
Châu Âu
1454
0
1454
28
Ireland
Châu Âu
1400
0
1400
29
Albania
Châu Âu
1375
0
1375
30
North Macedonia
Châu Âu
1368
0
1368
31
Georgia
Châu Âu
1362
0
1362
32
Phần Lan
Châu Âu
1361
0
1361
33
Iceland
Châu Âu
1355
0
1355
34
Northern Ireland
Châu Âu
1349
0
1349
35
Montenegro
Châu Âu
1326
0
1326
36
Bosnia and Herzegovina
Châu Âu
1326
0
1326
37
Israel
Châu Âu
1322
0
1322
38
Bungari
Châu Âu
1301
0
1301
39
Luxembourg
Châu Âu
1256
0
1256
40
Belarus
Châu Âu
1226
0
1226
41
Kosovo
Châu Âu
1219
0
1219
42
Armenia
Châu Âu
1219
0
1219
43
Kazakhstan
Châu Âu
1180
0
1180
44
Azerbaijan
Châu Âu
1158
0
1158
45
Estonia
Châu Âu
1142
0
1142
46
Síp
Châu Âu
1131
0
1131
47
Faroe Islands
Châu Âu
1096
0
1096
48
Latvia
Châu Âu
1084
0
1084
49
Lithuania
Châu Âu
1069
0
1069
50
Moldova
Châu Âu
1045
0
1045
51
Malta
Châu Âu
983
0
983
52
Andorra
Châu Âu
971
0
971
53
Gibraltar
Châu Âu
848
0
848
54
Liechtenstein
Châu Âu
821
0
821
55
San Marino
Châu Âu
747
0
747
Back to top