bongdanet

Bảng xếp hạng FIFA 2025 tháng 05

XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Tây Ban Nha
Châu Âu
1854
1
1854
2
Pháp
Châu Âu
1852
-7
1852
3
Anh
Châu Âu
1819
5
1819
4
Hà Lan
Châu Âu
1752
4
1752
5
Bồ Đào Nha
Châu Âu
1750
-6
1750
6
Bỉ
Châu Âu
1735
-4
1735
7
Ý
Châu Âu
1718
-13
1718
8
Đức
Châu Âu
1716
13
1716
9
Croatia
Châu Âu
1698
7
1698
10
Thụy sĩ
Châu Âu
1624
0
1624
11
Đan mạch
Châu Âu
1617
6
1617
12
Áo
Châu Âu
1580
-9
1580
13
Ukraine
Châu Âu
1559
4
1559
14
Thổ Nhĩ Kì
Châu Âu
1551
14
1551
15
Thụy Điển
Châu Âu
1536
-4
1536
16
Wales
Châu Âu
1535
1
1535
17
Serbia
Châu Âu
1523
9
1523
18
Ba Lan
Châu Âu
1517
6
1517
19
Nga
Châu Âu
1516
3
1516
20
Hungary
Châu Âu
1503
-14
1503
21
Na Uy
Châu Âu
1497
12
1497
22
Cộng hòa Séc
Châu Âu
1491
6
1491
23
Hy Lạp
Châu Âu
1489
0
1489
24
Scotland
Châu Âu
1480
0
1480
25
Rumani
Châu Âu
1479
-14
1479
26
Slovakia
Châu Âu
1477
-8
1477
27
Slovenia
Châu Âu
1462
8
1462
28
Ireland
Châu Âu
1412
12
1412
29
Albania
Châu Âu
1375
0
1375
30
North Macedonia
Châu Âu
1375
6
1375
31
Georgia
Châu Âu
1373
10
1373
32
Phần Lan
Châu Âu
1359
-1
1359
33
Bosnia and Herzegovina
Châu Âu
1350
24
1350
34
Northern Ireland
Châu Âu
1348
0
1348
35
Montenegro
Châu Âu
1337
10
1337
36
Iceland
Châu Âu
1336
-18
1336
37
Israel
Châu Âu
1321
0
1321
38
Bungari
Châu Âu
1289
-12
1289
39
Luxembourg
Châu Âu
1261
5
1261
40
Kosovo
Châu Âu
1238
18
1238
41
Belarus
Châu Âu
1235
9
1235
42
Armenia
Châu Âu
1208
-10
1208
43
Kazakhstan
Châu Âu
1177
-2
1177
44
Azerbaijan
Châu Âu
1150
-8
1150
45
Estonia
Châu Âu
1144
1
1144
46
Síp
Châu Âu
1128
-3
1128
47
Latvia
Châu Âu
1092
8
1092
48
Faroe Islands
Châu Âu
1085
-11
1085
49
Lithuania
Châu Âu
1072
2
1072
50
Moldova
Châu Âu
1031
-14
1031
51
Malta
Châu Âu
976
-7
976
52
Andorra
Châu Âu
957
-14
957
53
Gibraltar
Châu Âu
843
-5
843
54
Liechtenstein
Châu Âu
813
-7
813
55
San Marino
Châu Âu
741
-6
741
Back to top