Bảng xếp hạng FIFA 2025 tháng 12
XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Tây Ban Nha
Châu Âu
1877
-3
1877
2
Pháp
Châu Âu
1870
7
1870
3
Anh
Châu Âu
1834
9
1834
4
Bồ Đào Nha
Châu Âu
1760
-17
1760
5
Hà Lan
Châu Âu
1756
-3
1756
6
Bỉ
Châu Âu
1730
-9
1730
7
Đức
Châu Âu
1724
10
1724
8
Croatia
Châu Âu
1716
6
1716
9
Ý
Châu Âu
1702
-15
1702
10
Thụy sĩ
Châu Âu
1654
1
1654
11
Đan mạch
Châu Âu
1616
-24
1616
12
Áo
Châu Âu
1585
-1
1585
13
Thổ Nhĩ Kì
Châu Âu
1582
12
1582
14
Ukraine
Châu Âu
1557
2
1557
15
Na Uy
Châu Âu
1553
21
1553
16
Ba Lan
Châu Âu
1532
8
1532
17
Wales
Châu Âu
1529
10
1529
18
Nga
Châu Âu
1524
-6
1524
19
Scotland
Châu Âu
1506
2
1506
20
Serbia
Châu Âu
1506
-1
1506
21
Hungary
Châu Âu
1496
-8
1496
22
Thụy Điển
Châu Âu
1487
-9
1487
23
Cộng hòa Séc
Châu Âu
1487
2
1487
24
Slovakia
Châu Âu
1485
2
1485
25
Hy Lạp
Châu Âu
1480
7
1480
26
Rumani
Châu Âu
1465
-14
1465
27
Slovenia
Châu Âu
1447
-15
1447
28
Ireland
Châu Âu
1436
34
1436
29
Albania
Châu Âu
1401
0
1401
30
North Macedonia
Châu Âu
1378
-12
1378
31
Northern Ireland
Châu Âu
1366
0
1366
32
Bosnia and Herzegovina
Châu Âu
1362
21
1362
33
Georgia
Châu Âu
1347
-18
1347
34
Iceland
Châu Âu
1344
0
1344
35
Phần Lan
Châu Âu
1341
-18
1341
36
Israel
Châu Âu
1328
3
1328
37
Kosovo
Châu Âu
1308
24
1308
38
Montenegro
Châu Âu
1297
0
1297
39
Bungari
Châu Âu
1272
9
1272
40
Belarus
Châu Âu
1227
14
1227
41
Luxembourg
Châu Âu
1218
-12
1218
42
Armenia
Châu Âu
1196
-8
1196
43
Kazakhstan
Châu Âu
1173
4
1173
44
Faroe Islands
Châu Âu
1135
3
1135
45
Azerbaijan
Châu Âu
1132
-9
1132
46
Síp
Châu Âu
1128
-8
1128
47
Estonia
Châu Âu
1123
0
1123
48
Latvia
Châu Âu
1082
-1
1082
49
Lithuania
Châu Âu
1056
0
1056
50
Moldova
Châu Âu
1012
-7
1012
51
Malta
Châu Âu
996
17
996
52
Andorra
Châu Âu
949
-5
949
53
Gibraltar
Châu Âu
818
-5
818
54
Liechtenstein
Châu Âu
799
-2
799
55
San Marino
Châu Âu
726
-1
726