Bảng xếp hạng FIFA 2025 tháng 12
XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Nhật Bản
Châu Á
1650
4
1650
2
Iran
Châu Á
1617
-1
1617
3
Nam Triều Tiên
Châu Á
1599
5
1599
4
Châu Úc
Châu Á
1574
-10
1574
5
Uzbekistan
Châu Á
1462
9
1462
6
Qatar
Châu Á
1461
0
1461
7
Iraq
Châu Á
1438
10
1438
8
Ả Rập Xê Út
Châu Á
1428
1
1428
9
Jordan
Châu Á
1377
-3
1377
10
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Châu Á
1369
-10
1369
11
Oman
Châu Á
1312
0
1312
12
Syria
Châu Á
1278
3
1278
13
Bahrain
Châu Á
1258
-8
1258
14
Trung Quốc
Châu Á
1249
0
1249
15
Thái Lan
Châu Á
1243
7
1243
16
Palestine
Châu Á
1230
0
1230
17
Tajikistan
Châu Á
1224
4
1224
18
Kyrgyzstan
Châu Á
1201
0
1201
19
Lebanon
Châu Á
1190
5
1190
20
Việt Nam
Châu Á
1183
0
1183
21
Malaysia
Châu Á
1168
6
1168
22
Bắc Triều Tiên
Châu Á
1151
0
1151
23
Indonesia
Châu Á
1144
0
1144
24
Kuwait
Châu Á
1103
6
1103
25
Philippines
Châu Á
1090
9
1090
26
Turkmenistan
Châu Á
1087
9
1087
27
Ấn Độ
Châu Á
1079
-17
1079
28
Yemen
Châu Á
1048
8
1048
29
Singapore
Châu Á
1040
9
1040
30
Hong Kong
Châu Á
1038
-14
1038
31
Afghanistan
Châu Á
991
0
991
32
Myanmar
Châu Á
990
0
990
33
Maldives
Châu Á
945
-9
945
34
Chinese Taipei
Châu Á
938
-9
938
35
Campuchia
Châu Á
911
1
911
36
Bangladesh
Châu Á
911
17
911
37
Nepal
Châu Á
902
-6
902
38
Mông Cổ
Châu Á
879
0
879
39
Lào
Châu Á
877
0
877
40
Brunei Darussalam
Châu Á
875
-5
875
41
Bhutan
Châu Á
867
-8
867
42
Ma Cao
Châu Á
865
0
865
43
Sri Lanka
Châu Á
857
-4
857
44
Timor Leste
Châu Á
835
-4
835
45
Pakistan
Châu Á
833
-3
833
46
Guam Island
Châu Á
823
0
823