bongdanet

Bảng xếp hạng FIFA 2025 tháng 05

XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Nhật Bản
Châu Á
1652
0
1652
2
Iran
Châu Á
1637
2
1637
3
Nam Triều Tiên
Châu Á
1574
-10
1574
4
Châu Úc
Châu Á
1554
10
1554
5
Qatar
Châu Á
1456
-18
1456
6
Uzbekistan
Châu Á
1437
12
1437
7
Ả Rập Xê Út
Châu Á
1418
12
1418
8
Iraq
Châu Á
1413
-29
1413
9
Jordan
Châu Á
1389
13
1389
10
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Châu Á
1382
-2
1382
11
Oman
Châu Á
1323
17
1323
12
Bahrain
Châu Á
1290
-15
1290
13
Syrian
Châu Á
1253
4
1253
14
Trung Quốc
Châu Á
1250
-15
1250
15
Thái Lan
Châu Á
1234
3
1234
16
Palestine
Châu Á
1224
8
1224
17
Kyrgyzstan
Châu Á
1205
11
1205
18
Tajikistan
Châu Á
1203
0
1203
19
Việt Nam
Châu Á
1183
19
1183
20
Lebanon
Châu Á
1177
6
1177
21
Bắc Triều Tiên
Châu Á
1153
-11
1153
22
Indonesia
Châu Á
1142
9
1142
23
Ấn Độ
Châu Á
1132
-1
1132
24
Malaysia
Châu Á
1123
8
1123
25
Kuwait
Châu Á
1112
3
1112
26
Turkmenistan
Châu Á
1076
10
1076
27
Philippines
Châu Á
1063
16
1063
28
Hong Kong
Châu Á
1033
4
1033
29
Yemen
Châu Á
1017
0
1017
30
Afghanistan
Châu Á
1008
-16
1008
31
Singapore
Châu Á
1002
-9
1002
32
Myanmar
Châu Á
995
13
995
33
Maldives
Châu Á
986
-14
986
34
Chinese Taipei
Châu Á
979
-10
979
35
Nepal
Châu Á
936
-2
936
36
Campuchia
Châu Á
912
-7
912
37
Bhutan
Châu Á
906
2
906
38
Bangladesh
Châu Á
904
5
904
39
Brunei Darussalam
Châu Á
893
-6
893
40
Mông Cổ
Châu Á
879
0
879
41
Lào
Châu Á
876
-13
876
42
Ma Cao
Châu Á
865
-3
865
43
Timor Leste
Châu Á
839
-7
839
44
Pakistan
Châu Á
838
-4
838
45
Sri Lanka
Châu Á
833
0
833
46
Guam Island
Châu Á
823
-1
823
Back to top