Bảng xếp hạng FIFA 2024 tháng 11
XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Nhật Bản
Châu Á
1645
5
1645
2
Iran
Châu Á
1627
4
1627
3
Nam Triều Tiên
Châu Á
1589
17
1589
4
Châu Úc
Châu Á
1552
8
1552
5
Qatar
Châu Á
1478
-3
1478
6
Iraq
Châu Á
1434
-1
1434
7
Uzbekistan
Châu Á
1429
16
1429
8
Ả Rập Xê Út
Châu Á
1422
-10
1422
9
Jordan
Châu Á
1380
3
1380
10
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Châu Á
1361
-15
1361
11
Bahrain
Châu Á
1313
-1
1313
12
Oman
Châu Á
1305
-3
1305
13
Trung Quốc
Châu Á
1257
3
1257
14
Syrian
Châu Á
1252
0
1252
15
Thái Lan
Châu Á
1231
8
1231
16
Palestine
Châu Á
1218
-10
1218
17
Kyrgyzstan
Châu Á
1207
5
1207
18
Tajikistan
Châu Á
1196
-11
1196
19
Bắc Triều Tiên
Châu Á
1175
-7
1175
20
Lebanon
Châu Á
1167
0
1167
21
Việt Nam
Châu Á
1161
0
1161
22
Ấn Độ
Châu Á
1133
0
1133
23
Indonesia
Châu Á
1118
-5
1118
24
Malaysia
Châu Á
1113
-3
1113
25
Kuwait
Châu Á
1106
-5
1106
26
Turkmenistan
Châu Á
1065
0
1065
27
Philippines
Châu Á
1053
3
1053
28
Afghanistan
Châu Á
1034
0
1034
29
Yemen
Châu Á
1021
0
1021
30
Hong Kong
Châu Á
1015
-2
1015
31
Singapore
Châu Á
1008
0
1008
32
Maldives
Châu Á
1003
0
1003
33
Myanmar
Châu Á
990
2
990
34
Chinese Taipei
Châu Á
985
-5
985
35
Nepal
Châu Á
935
0
935
36
Campuchia
Châu Á
921
1
921
37
Bhutan
Châu Á
904
0
904
38
Brunei Darussalam
Châu Á
900
-6
900
39
Bangladesh
Châu Á
896
0
896
40
Lào
Châu Á
889
0
889
41
Mông Cổ
Châu Á
883
0
883
42
Ma Cao
Châu Á
871
0
871
43
Timor Leste
Châu Á
850
6
850
44
Pakistan
Châu Á
842
0
842
45
Sri Lanka
Châu Á
829
-2
829
46
Guam Island
Châu Á
821
0
821